Có 2 kết quả:
对答如流 duì dá rú liú ㄉㄨㄟˋ ㄉㄚˊ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ • 對答如流 duì dá rú liú ㄉㄨㄟˋ ㄉㄚˊ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
duì dá rú liú ㄉㄨㄟˋ ㄉㄚˊ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
able to reply quickly and fluently (idiom); having a ready answer
Bình luận 0
duì dá rú liú ㄉㄨㄟˋ ㄉㄚˊ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
able to reply quickly and fluently (idiom); having a ready answer
Bình luận 0